einkreisen nghĩa tiếng Việt là bao vây
einkreisen còn có các bản dịch khác là
đặt vào chuồng, góc, nhốt trong chuồng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einkreisen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einkreisen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bao vây