nhốt trong chuồng nghĩa tiếng Đức là
einkreisen
(phrase)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einkreisen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhốt trong chuồng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einkreisen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einkreisen: nhốt trong chuồng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einkreisen