besieging nghĩa tiếng Việt là bao vây
besieging phiên âm IPA là /bɪˈsiːdʒɪŋ/
besieging còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besieging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besieging
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bao vây