bao quanh nghĩa tiếng Anh là
inclose
/ɪnˈkləʊz/
(v)(archaic)
bao quanh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inclose
Nghe phát âm giọng Mỹ của inclose
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bao quanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inclose
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inclose: bao quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inclose