bảo mật nghĩa tiếng Anh là safety catch
bảo mật còn có các bản dịch khác là
tattles, tattled, banker, Security, safety mechanism
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan safety catch: bảo mật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
safety catch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bảo mật