bảo mật nghĩa tiếng Anh là
tattled
/ˈtætəld/
(v)
bảo mật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tattled: bảo mật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tattled