confidentiality (n) nghĩa tiếng Việt là
bảo mật
confidentiality phiên âm IPA là /ˌkɒnfɪdɛnʃɪˈæləti/
confidentiality còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan confidentiality
Mở Rộng