bảo mật nghĩa tiếng Anh là banker
/ˈbæŋkər/
bảo mật còn có các bản dịch khác là
tattles, tattled, Security, safety mechanism, safety guard
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan banker: bảo mật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
banker
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bảo mật