bảo đảm nghĩa tiếng Đức là
sichern
(v)(Present tense)
bảo đảm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sichern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bảo đảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sichern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sichern: bảo đảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sichern