bảo đảm dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Haftung
bảo đảm còn có các bản dịch khác là
Garant, Bürge, sichert, Gewähr, sichern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Haftung: bảo đảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Haftung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bảo đảm