bán vé nghĩa tiếng Đức là Ticketverkauf
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ticketverkauf: bán vé
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ticketverkauf
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bán vé