bán vé nghĩa tiếng Anh là
ticketing
/ˈtɪkɪtɪŋ/
(present participle)
bán vé còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ticketing: bán vé
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ticketing