bán chéo nghĩa tiếng Đức là Cross-Selling
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Cross-Selling: bán chéo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Cross-Selling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bán chéo