Cross-Selling nghĩa tiếng Việt là bán chéo
Cross-Selling còn có các bản dịch khác là
Bán thêm sản phẩm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Cross-Selling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Cross-Selling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bán chéo