Nhân viên bán hàng trang thiết bị chèo kayak nghĩa tiếng Đức là Vertriebsmitarbeiter/-in für Kajakausrüstung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vertriebsmitarbeiter/-in für Kajakausrüstung: Nhân viên bán hàng trang thiết bị chèo kayak
Mở Rộng