ausstoßen nghĩa tiếng Việt là bức xạ
ausstoßen còn có các bản dịch khác là
Phát ra từ, phun ra, phát ra, tỏa ra, loại bỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausstoßen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausstoßen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bức xạ