bức xạ nghĩa tiếng Đức là ausstoßen
bức xạ còn có các bản dịch khác là
Strahlung, Strahl, Aura
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausstoßen: bức xạ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausstoßen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bức xạ