ausrichten dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là xếp hàng
ausrichten còn có các bản dịch khác là
Sắp xếp, gửi lời, tổ chức, căn chỉnh, thực hiện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausrichten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausrichten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xếp hàng