chỉnh sửa cho thẳng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausrichten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chỉnh sửa cho thẳng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausrichten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausrichten: chỉnh sửa cho thẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausrichten