Tổ chức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausrichten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tổ chức
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausrichten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausrichten: Tổ chức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausrichten