ausrichten (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
Tổ chức
ausrichten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausrichten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausrichten