aushöhlen nghĩa tiếng Việt là Bới sâu thành hang
aushöhlen còn có các bản dịch khác là
Khoét rỗng, rỗng, đang làm trống, làm trống, đục lỗ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aushöhlen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aushöhlen