aufwärmen nghĩa tiếng Việt là Khởi động cho nóng người trong thể thao
aufwärmen còn có các bản dịch khác là
Hâm nóng thực phẩm, , hâm nóng, làm nóng lại, làm nóng, bài khởi động
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufwärmen
Mở Rộng