aufwärmend nghĩa tiếng Việt là đang làm nóng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufwärmend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufwärmend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang làm nóng