Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Khởi động cho nóng người trong thể thao
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Khởi động cho nóng người trong thể thao
aufwärmen
(Vt)(hat)
Dịch Việt sang Đức
Khởi động cho nóng người trong thể thao
nghĩa tiếng Đức là
aufwärmen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
aufwärmen
:
Khởi động cho nóng người trong thể thao
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufwärmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Khởi động cho nóng người trong thể thao
Bản dịch liên quan
Khởi động cho nóng người trong thể thao
Khởi động cho nóng người
aufwärmen sich
(Vrefl)(hat)(tr)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout