âu yếm nghĩa tiếng Đức là kuschelnd
âu yếm còn có các bản dịch khác là
liebkosend, kuschelte, kascheln, hätscheln, liebkoste
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kuschelnd: âu yếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kuschelnd
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
âu yếm