gekuschelt (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
âu yếm
gekuschelt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gekuschelt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của âu yếm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gekuschelt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gekuschelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gekuschelt