âu yếm nghĩa tiếng Đức là
gekuschelt
(v)(Past participle)
âu yếm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gekuschelt: âu yếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gekuschelt