liebkosend (adj)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
âu yếm
liebkosend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của liebkosend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của âu yếm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của liebkosend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan liebkosend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
liebkosend