nachdenklich (adj) nghĩa tiếng Việt là
âu yếm
nachdenklich còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của nachdenklich
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của âu yếm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của nachdenklich
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachdenklich
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachdenklich