assignment nghĩa tiếng Việt là sự phân công
assignment phiên âm IPA là /əˈsaɪnmənt/
assignment còn có các bản dịch khác là
Sự sử dụng, số tiền, món tiền, lô hàng, chức vụ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assignment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assignment
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự phân công