assignments nghĩa tiếng Việt là nhiệm vụ
assignments phiên âm IPA là /əˈsaɪnmənts/
assignments còn có các bản dịch khác là
Các nhiệm vụ, các bài tập, công việc, nhượng bộ, sự nhân nhượng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assignments
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assignments
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhiệm vụ