assignment nghĩa tiếng Việt là Sự sử dụng
assignment phiên âm IPA là /əˈsaɪnmənt/
assignment còn có các bản dịch khác là
Sự phân công, số tiền, món tiền, lô hàng, chức vụ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assignment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assignment