annual accounts dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là bảng cân đối kế toán hàng năm
annual accounts được đọc và có phiên âm là /ˈænjuəl əˈkaʊnts/
annual accounts còn có các bản dịch khác là
Chốt năm, báo cáo tài chính thường niên, lập bản cân đối kế toán thường niên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan annual accounts
Mở Rộng