annual accounts dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Lập bản cân đối kế toán thường niên
annual accounts được đọc và có phiên âm là /ˈænjuəl əˈkaʊnts/
annual accounts còn có các bản dịch khác là
Chốt năm, báo cáo tài chính thường niên, bảng cân đối kế toán hàng năm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan annual accounts
Mở Rộng