animate nghĩa tiếng Việt là Làm nhộn nhịp
animate phiên âm IPA là /ˈænəˌmeɪt/
animate còn có các bản dịch khác là
Hoạt hình hóa, làm cho sống động, làm sinh động, làm sống động, động viên tinh thần
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan animate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
animate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Làm nhộn nhịp