hoạt bát nghĩa tiếng Anh là
animated
/ˈænɪmeɪtɪd/
(adj)
hoạt bát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của animated
Nghe phát âm giọng Mỹ của animated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hoạt bát
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan animated: hoạt bát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
animated