jaunty (adj) nghĩa tiếng Việt là
hoạt bát
jaunty phiên âm IPA là /ˈʤɔːnti/
jaunty còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jaunty
Nghe phát âm giọng Mỹ của jaunty
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hoạt bát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jaunty
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jaunty
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jaunty