hoạt hình hóa nghĩa tiếng Anh là
animate
/ˈænɪˌmeɪt/
(v)(Present tense)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của animate
Nghe phát âm giọng Mỹ của animate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hoạt hình hóa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của animate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan animate: hoạt hình hóa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
animate