ăn chay nghĩa tiếng Đức là gefastet
ăn chay còn có các bản dịch khác là
fastend, fastete, fastet, fasten, vegetarisch essen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gefastet: ăn chay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gefastet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ăn chay