fastet nghĩa tiếng Việt là ăn chay
fastet còn có các bản dịch khác là
Nhịn ăn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fastet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fastet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ăn chay