ăn chay nghĩa tiếng Đức là fastet
ăn chay còn có các bản dịch khác là
gefastet, fastend, fastete, fasten, vegetarisch essen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fastet: ăn chay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fastet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ăn chay