ảm đạm nghĩa tiếng Anh là gray
/ɡreɪ/
ảm đạm còn có các bản dịch khác là
morose, dusky, Bleak, lugubrious, sombre
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gray: ảm đạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gray
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ảm đạm