ảm đạm nghĩa tiếng Anh là morose
/məˈroʊs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan morose: ảm đạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
morose
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ảm đạm