ảm đạm nghĩa tiếng Anh là
morose
/məˈrəʊs/
(adj)
ảm đạm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của morose
Nghe phát âm giọng Mỹ của morose
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ảm đạm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của morose
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan morose: ảm đạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
morose