absetzen nghĩa tiếng Việt là đẩy khỏi chỗ
absetzen còn có các bản dịch khác là
Gỡ xuống, ngủ gục, loại bỏ, phế trừ, hạ bệ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan absetzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
absetzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đẩy khỏi chỗ