abgewehrt nghĩa tiếng Việt là phòng thủ
abgewehrt còn có các bản dịch khác là
đề phòng, đã đẩy lùi, bị đẩy lùi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgewehrt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgewehrt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phòng thủ