đề phòng nghĩa tiếng Đức là
abgewehrt
(Past participle)
đề phòng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abgewehrt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đề phòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abgewehrt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgewehrt: đề phòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgewehrt