sich hüten (vr) nghĩa tiếng Việt là
đề phòng
sich hüten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sich hüten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đề phòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sich hüten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich hüten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich hüten