abfallen nghĩa tiếng Việt là từ bỏ tôn giáo
abfallen còn có các bản dịch khác là
Rơi, rơi xuống, còn sót lại, không làm gì cả, rơi rụt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abfallen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abfallen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
từ bỏ tôn giáo