Diễn Giải
Xúc phạm nghĩa tiếng Anh là
violate
/ˈvaɪəleɪt/
(v)
Xúc phạm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của violate
Nghe phát âm giọng Mỹ của violate
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan violate: Xúc phạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
violate